Có 2 kết quả:
光纖衰減 guāng xiān shuāi jiǎn ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢ ㄕㄨㄞ ㄐㄧㄢˇ • 光纤衰减 guāng xiān shuāi jiǎn ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢ ㄕㄨㄞ ㄐㄧㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
optical attenuation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
optical attenuation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0